Riyal Ả Rập Xê Út sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền SAR sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
27.293,60 cve

1,000 SAR = 27,29 CVE

Mid-market exchange rate at 13:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Escudo Cabo Verde
1 SAR27.29360 CVE
5 SAR136.46800 CVE
10 SAR272.93600 CVE
20 SAR545.87200 CVE
50 SAR1,364.68000 CVE
100 SAR2,729.36000 CVE
250 SAR6,823.40000 CVE
500 SAR13,646.80000 CVE
1000 SAR27,293.60000 CVE
2000 SAR54,587.20000 CVE
5000 SAR136,468.00000 CVE
10000 SAR272,936.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CVE0.03664 SAR
5 CVE0.18319 SAR
10 CVE0.36639 SAR
20 CVE0.73277 SAR
50 CVE1.83193 SAR
100 CVE3.66386 SAR
250 CVE9.15965 SAR
500 CVE18.31930 SAR
1000 CVE36.63860 SAR
2000 CVE73.27720 SAR
5000 CVE183.19300 SAR
10000 CVE366.38600 SAR