Rúp Nga sang Đô-la Suriname

Đổi tiền RUB sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
369,21 srd

руб1,000 RUB = $0,3692 SRD

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Suriname
1 RUB0.36921 SRD
5 RUB1.84606 SRD
10 RUB3.69212 SRD
20 RUB7.38424 SRD
50 RUB18.46060 SRD
100 RUB36.92120 SRD
250 RUB92.30300 SRD
500 RUB184.60600 SRD
1000 RUB369.21200 SRD
2000 RUB738.42400 SRD
5000 RUB1,846.06000 SRD
10000 RUB3,692.12000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rúp Nga
1 SRD2.70847 RUB
5 SRD13.54235 RUB
10 SRD27.08470 RUB
20 SRD54.16940 RUB
50 SRD135.42350 RUB
100 SRD270.84700 RUB
250 SRD677.11750 RUB
500 SRD1,354.23500 RUB
1000 SRD2,708.47000 RUB
2000 SRD5,416.94000 RUB
5000 SRD13,542.35000 RUB
10000 SRD27,084.70000 RUB