Rúp Nga sang Krone Na Uy

Đổi tiền RUB sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
116,76 nok

1,000 RUB = 0,1168 NOK

Mid-market exchange rate at 01:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Krone Na Uy
1 RUB0.11676 NOK
5 RUB0.58377 NOK
10 RUB1.16755 NOK
20 RUB2.33510 NOK
50 RUB5.83775 NOK
100 RUB11.67550 NOK
250 RUB29.18875 NOK
500 RUB58.37750 NOK
1000 RUB116.75500 NOK
2000 RUB233.51000 NOK
5000 RUB583.77500 NOK
10000 RUB1,167.55000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rúp Nga
1 NOK8.56494 RUB
5 NOK42.82470 RUB
10 NOK85.64940 RUB
20 NOK171.29880 RUB
50 NOK428.24700 RUB
100 NOK856.49400 RUB
250 NOK2,141.23500 RUB
500 NOK4,282.47000 RUB
1000 NOK8,564.94000 RUB
2000 NOK17,129.88000 RUB
5000 NOK42,824.70000 RUB
10000 NOK85,649.40000 RUB