Rúp Nga sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền RUB sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
395,91 nio

1,000 RUB = 0,3959 NIO

Mid-market exchange rate at 19:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Cordoba Nicaragua
1 RUB0.39591 NIO
5 RUB1.97957 NIO
10 RUB3.95913 NIO
20 RUB7.91826 NIO
50 RUB19.79565 NIO
100 RUB39.59130 NIO
250 RUB98.97825 NIO
500 RUB197.95650 NIO
1000 RUB395.91300 NIO
2000 RUB791.82600 NIO
5000 RUB1,979.56500 NIO
10000 RUB3,959.13000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rúp Nga
1 NIO2.52580 RUB
5 NIO12.62900 RUB
10 NIO25.25800 RUB
20 NIO50.51600 RUB
50 NIO126.29000 RUB
100 NIO252.58000 RUB
250 NIO631.45000 RUB
500 NIO1,262.90000 RUB
1000 NIO2,525.80000 RUB
2000 NIO5,051.60000 RUB
5000 NIO12,629.00000 RUB
10000 NIO25,258.00000 RUB