Rúp Nga sang Ariary Madagascar

Đổi tiền RUB sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
46.960 mga

1,000 RUB = 46,96 MGA

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Ariary Madagascar
1 RUB46.95960 MGA
5 RUB234.79800 MGA
10 RUB469.59600 MGA
20 RUB939.19200 MGA
50 RUB2,347.98000 MGA
100 RUB4,695.96000 MGA
250 RUB11,739.90000 MGA
500 RUB23,479.80000 MGA
1000 RUB46,959.60000 MGA
2000 RUB93,919.20000 MGA
5000 RUB234,798.00000 MGA
10000 RUB469,596.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rúp Nga
1 MGA0.02129 RUB
5 MGA0.10647 RUB
10 MGA0.21295 RUB
20 MGA0.42590 RUB
50 MGA1.06474 RUB
100 MGA2.12949 RUB
250 MGA5.32373 RUB
500 MGA10.64745 RUB
1000 MGA21.29490 RUB
2000 MGA42.58980 RUB
5000 MGA106.47450 RUB
10000 MGA212.94900 RUB