Rúp Nga sang Kuwait

Đổi tiền RUB sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
3,335 kwd

руб1,000 RUB = ك0,003335 KWD

Mid-market exchange rate at 13:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Kuwait
1 RUB0.00333 KWD
5 RUB0.01667 KWD
10 RUB0.03335 KWD
20 RUB0.06670 KWD
50 RUB0.16674 KWD
100 RUB0.33348 KWD
250 RUB0.83370 KWD
500 RUB1.66740 KWD
1000 RUB3.33479 KWD
2000 RUB6.66958 KWD
5000 RUB16.67395 KWD
10000 RUB33.34790 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Rúp Nga
1 KWD299.86900 RUB
5 KWD1,499.34500 RUB
10 KWD2,998.69000 RUB
20 KWD5,997.38000 RUB
50 KWD14,993.45000 RUB
100 KWD29,986.90000 RUB
250 KWD74,967.25000 RUB
500 KWD149,934.50000 RUB
1000 KWD299,869.00000 RUB
2000 KWD599,738.00000 RUB
5000 KWD1,499,345.00000 RUB
10000 KWD2,998,690.00000 RUB