Rial Qatar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền QAR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
8.928,09 try

QR1,000 QAR = TL8,928 TRY

Mid-market exchange rate at 03:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 QAR8.92809 TRY
5 QAR44.64045 TRY
10 QAR89.28090 TRY
20 QAR178.56180 TRY
50 QAR446.40450 TRY
100 QAR892.80900 TRY
250 QAR2,232.02250 TRY
500 QAR4,464.04500 TRY
1000 QAR8,928.09000 TRY
2000 QAR17,856.18000 TRY
5000 QAR44,640.45000 TRY
10000 QAR89,280.90000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rial Qatar
1 TRY0.11201 QAR
5 TRY0.56003 QAR
10 TRY1.12006 QAR
20 TRY2.24012 QAR
50 TRY5.60030 QAR
100 TRY11.20060 QAR
250 TRY28.00150 QAR
500 TRY56.00300 QAR
1000 TRY112.00600 QAR
2000 TRY224.01200 QAR
5000 TRY560.03000 QAR
10000 TRY1,120.06000 QAR