Rial Qatar sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền QAR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
643,57 top

QR1,000 QAR = T$0,6436 TOP

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Paʻanga Tonga
1 QAR0.64357 TOP
5 QAR3.21786 TOP
10 QAR6.43573 TOP
20 QAR12.87146 TOP
50 QAR32.17865 TOP
100 QAR64.35730 TOP
250 QAR160.89325 TOP
500 QAR321.78650 TOP
1000 QAR643.57300 TOP
2000 QAR1,287.14600 TOP
5000 QAR3,217.86500 TOP
10000 QAR6,435.73000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rial Qatar
1 TOP1.55383 QAR
5 TOP7.76915 QAR
10 TOP15.53830 QAR
20 TOP31.07660 QAR
50 TOP77.69150 QAR
100 TOP155.38300 QAR
250 TOP388.45750 QAR
500 TOP776.91500 QAR
1000 TOP1,553.83000 QAR
2000 TOP3,107.66000 QAR
5000 TOP7,769.15000 QAR
10000 TOP15,538.30000 QAR