Rial Qatar sang Birr Ethiopia

Đổi tiền QAR sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
15.565,90 etb

1,000 QAR = 15,57 ETB

Mid-market exchange rate at 22:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Birr Ethiopia
1 QAR15.56590 ETB
5 QAR77.82950 ETB
10 QAR155.65900 ETB
20 QAR311.31800 ETB
50 QAR778.29500 ETB
100 QAR1,556.59000 ETB
250 QAR3,891.47500 ETB
500 QAR7,782.95000 ETB
1000 QAR15,565.90000 ETB
2000 QAR31,131.80000 ETB
5000 QAR77,829.50000 ETB
10000 QAR155,659.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rial Qatar
1 ETB0.06424 QAR
5 ETB0.32122 QAR
10 ETB0.64243 QAR
20 ETB1.28486 QAR
50 ETB3.21216 QAR
100 ETB6.42431 QAR
250 ETB16.06078 QAR
500 ETB32.12155 QAR
1000 ETB64.24310 QAR
2000 ETB128.48620 QAR
5000 ETB321.21550 QAR
10000 ETB642.43100 QAR