Nuevo sol Peru sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền PEN sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
2.934,06 tjs

S/.1,000 PEN = SM2,934 TJS

Mid-market exchange rate at 16:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Somoni Tajikistan
1 PEN2.93406 TJS
5 PEN14.67030 TJS
10 PEN29.34060 TJS
20 PEN58.68120 TJS
50 PEN146.70300 TJS
100 PEN293.40600 TJS
250 PEN733.51500 TJS
500 PEN1,467.03000 TJS
1000 PEN2,934.06000 TJS
2000 PEN5,868.12000 TJS
5000 PEN14,670.30000 TJS
10000 PEN29,340.60000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Nuevo Sol Peru
1 TJS0.34083 PEN
5 TJS1.70413 PEN
10 TJS3.40825 PEN
20 TJS6.81650 PEN
50 TJS17.04125 PEN
100 TJS34.08250 PEN
250 TJS85.20625 PEN
500 TJS170.41250 PEN
1000 TJS340.82500 PEN
2000 TJS681.65000 PEN
5000 TJS1,704.12500 PEN
10000 TJS3,408.25000 PEN