Nuevo sol Peru sang Birr Ethiopia

Đổi tiền PEN sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
15.140,50 etb

1,000 PEN = 15,14 ETB

Mid-market exchange rate at 20:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Birr Ethiopia
1 PEN15.14050 ETB
5 PEN75.70250 ETB
10 PEN151.40500 ETB
20 PEN302.81000 ETB
50 PEN757.02500 ETB
100 PEN1,514.05000 ETB
250 PEN3,785.12500 ETB
500 PEN7,570.25000 ETB
1000 PEN15,140.50000 ETB
2000 PEN30,281.00000 ETB
5000 PEN75,702.50000 ETB
10000 PEN151,405.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Nuevo Sol Peru
1 ETB0.06605 PEN
5 ETB0.33024 PEN
10 ETB0.66048 PEN
20 ETB1.32096 PEN
50 ETB3.30240 PEN
100 ETB6.60479 PEN
250 ETB16.51198 PEN
500 ETB33.02395 PEN
1000 ETB66.04790 PEN
2000 ETB132.09580 PEN
5000 ETB330.23950 PEN
10000 ETB660.47900 PEN