Rial Oman sang Franc Guinea

Đổi tiền OMR sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
22.322.900 gnf

ر.ع.1,000 OMR = GFr22.320 GNF

Mid-market exchange rate at 08:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Franc Guinea
1 OMR22,322.90000 GNF
5 OMR111,614.50000 GNF
10 OMR223,229.00000 GNF
20 OMR446,458.00000 GNF
50 OMR1,116,145.00000 GNF
100 OMR2,232,290.00000 GNF
250 OMR5,580,725.00000 GNF
500 OMR11,161,450.00000 GNF
1000 OMR22,322,900.00000 GNF
2000 OMR44,645,800.00000 GNF
5000 OMR111,614,500.00000 GNF
10000 OMR223,229,000.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rial Oman
1 GNF0.00004 OMR
5 GNF0.00022 OMR
10 GNF0.00045 OMR
20 GNF0.00090 OMR
50 GNF0.00224 OMR
100 GNF0.00448 OMR
250 GNF0.01120 OMR
500 GNF0.02240 OMR
1000 GNF0.04480 OMR
2000 GNF0.08959 OMR
5000 GNF0.22399 OMR
10000 GNF0.44797 OMR