Rupee Nepal sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền NPR sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
50,49 ttd

1,000 NPR = 0,05049 TTD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Trinidad và Tobago
1 NPR0.05049 TTD
5 NPR0.25243 TTD
10 NPR0.50486 TTD
20 NPR1.00973 TTD
50 NPR2.52432 TTD
100 NPR5.04863 TTD
250 NPR12.62158 TTD
500 NPR25.24315 TTD
1000 NPR50.48630 TTD
2000 NPR100.97260 TTD
5000 NPR252.43150 TTD
10000 NPR504.86300 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rupee Nepal
1 TTD19.80730 NPR
5 TTD99.03650 NPR
10 TTD198.07300 NPR
20 TTD396.14600 NPR
50 TTD990.36500 NPR
100 TTD1,980.73000 NPR
250 TTD4,951.82500 NPR
500 TTD9,903.65000 NPR
1000 TTD19,807.30000 NPR
2000 TTD39,614.60000 NPR
5000 TTD99,036.50000 NPR
10000 TTD198,073.00000 NPR