Rufiyaa Maldives sang Baht Thái

Đổi tiền MVR sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
2.420,85 thb

1,000 MVR = 2,421 THB

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Baht Thái
1 MVR2.42085 THB
5 MVR12.10425 THB
10 MVR24.20850 THB
20 MVR48.41700 THB
50 MVR121.04250 THB
100 MVR242.08500 THB
250 MVR605.21250 THB
500 MVR1,210.42500 THB
1000 MVR2,420.85000 THB
2000 MVR4,841.70000 THB
5000 MVR12,104.25000 THB
10000 MVR24,208.50000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rufiyaa Maldives
1 THB0.41308 MVR
5 THB2.06539 MVR
10 THB4.13079 MVR
20 THB8.26158 MVR
50 THB20.65395 MVR
100 THB41.30790 MVR
250 THB103.26975 MVR
500 THB206.53950 MVR
1000 THB413.07900 MVR
2000 THB826.15800 MVR
5000 THB2,065.39500 MVR
10000 THB4,130.79000 MVR