Denar Macedonia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MKD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
567,97 try

1,000 MKD = 0,5680 TRY

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MKD0.56797 TRY
5 MKD2.83984 TRY
10 MKD5.67969 TRY
20 MKD11.35938 TRY
50 MKD28.39845 TRY
100 MKD56.79690 TRY
250 MKD141.99225 TRY
500 MKD283.98450 TRY
1000 MKD567.96900 TRY
2000 MKD1,135.93800 TRY
5000 MKD2,839.84500 TRY
10000 MKD5,679.69000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Denar Macedonia
1 TRY1.76066 MKD
5 TRY8.80330 MKD
10 TRY17.60660 MKD
20 TRY35.21320 MKD
50 TRY88.03300 MKD
100 TRY176.06600 MKD
250 TRY440.16500 MKD
500 TRY880.33000 MKD
1000 TRY1,760.66000 MKD
2000 TRY3,521.32000 MKD
5000 TRY8,803.30000 MKD
10000 TRY17,606.60000 MKD