Dirham Maroc sang Peso Philippines

Đổi tiền MAD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
5.555,06 php

1,000 MAD = 5,555 PHP

Mid-market exchange rate at 15:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Peso Philippines
1 MAD5.55506 PHP
5 MAD27.77530 PHP
10 MAD55.55060 PHP
20 MAD111.10120 PHP
50 MAD277.75300 PHP
100 MAD555.50600 PHP
250 MAD1,388.76500 PHP
500 MAD2,777.53000 PHP
1000 MAD5,555.06000 PHP
2000 MAD11,110.12000 PHP
5000 MAD27,775.30000 PHP
10000 MAD55,550.60000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dirham Maroc
1 PHP0.18002 MAD
5 PHP0.90008 MAD
10 PHP1.80016 MAD
20 PHP3.60032 MAD
50 PHP9.00080 MAD
100 PHP18.00160 MAD
250 PHP45.00400 MAD
500 PHP90.00800 MAD
1000 PHP180.01600 MAD
2000 PHP360.03200 MAD
5000 PHP900.08000 MAD
10000 PHP1,800.16000 MAD