Loti Lesotho sang Krone Na Uy

Đổi tiền LSL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
582,96 nok

L1,000 LSL = kr0,5830 NOK

Mid-market exchange rate at 10:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Krone Na Uy
1 LSL0.58296 NOK
5 LSL2.91482 NOK
10 LSL5.82963 NOK
20 LSL11.65926 NOK
50 LSL29.14815 NOK
100 LSL58.29630 NOK
250 LSL145.74075 NOK
500 LSL291.48150 NOK
1000 LSL582.96300 NOK
2000 LSL1,165.92600 NOK
5000 LSL2,914.81500 NOK
10000 LSL5,829.63000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Loti Lesotho
1 NOK1.71537 LSL
5 NOK8.57685 LSL
10 NOK17.15370 LSL
20 NOK34.30740 LSL
50 NOK85.76850 LSL
100 NOK171.53700 LSL
250 NOK428.84250 LSL
500 NOK857.68500 LSL
1000 NOK1,715.37000 LSL
2000 NOK3,430.74000 LSL
5000 NOK8,576.85000 LSL
10000 NOK17,153.70000 LSL