Rupee Sri Lanka sang Leu Romania

Đổi tiền LKR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
15,65 ron

Sr1,000 LKR = L0,01565 RON

Mid-market exchange rate at 14:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Leu Romania
1 LKR0.01565 RON
5 LKR0.07826 RON
10 LKR0.15651 RON
20 LKR0.31302 RON
50 LKR0.78256 RON
100 LKR1.56512 RON
250 LKR3.91280 RON
500 LKR7.82560 RON
1000 LKR15.65120 RON
2000 LKR31.30240 RON
5000 LKR78.25600 RON
10000 LKR156.51200 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Sri Lanka
1 RON63.89270 LKR
5 RON319.46350 LKR
10 RON638.92700 LKR
20 RON1,277.85400 LKR
50 RON3,194.63500 LKR
100 RON6,389.27000 LKR
250 RON15,973.17500 LKR
500 RON31,946.35000 LKR
1000 RON63,892.70000 LKR
2000 RON127,785.40000 LKR
5000 RON319,463.50000 LKR
10000 RON638,927.00000 LKR