Bảng Liban sang Colon El Salvador

Đổi tiền LBP sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,10 svc

1,000 LBP = 0,00009769 SVC

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Colon El Salvador
1 LBP0.00010 SVC
5 LBP0.00049 SVC
10 LBP0.00098 SVC
20 LBP0.00195 SVC
50 LBP0.00488 SVC
100 LBP0.00977 SVC
250 LBP0.02442 SVC
500 LBP0.04885 SVC
1000 LBP0.09769 SVC
2000 LBP0.19538 SVC
5000 LBP0.48846 SVC
10000 LBP0.97692 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Bảng Liban
1 SVC10,236.20000 LBP
5 SVC51,181.00000 LBP
10 SVC102,362.00000 LBP
20 SVC204,724.00000 LBP
50 SVC511,810.00000 LBP
100 SVC1,023,620.00000 LBP
250 SVC2,559,050.00000 LBP
500 SVC5,118,100.00000 LBP
1000 SVC10,236,200.00000 LBP
2000 SVC20,472,400.00000 LBP
5000 SVC51,181,000.00000 LBP
10000 SVC102,362,000.00000 LBP