Bảng Liban sang Đô-la Guyana

Đổi tiền LBP sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
2,33 gyd

1,000 LBP = 0,002333 GYD

Mid-market exchange rate at 06:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Đô-la Guyana
1 LBP0.00233 GYD
5 LBP0.01167 GYD
10 LBP0.02333 GYD
20 LBP0.04667 GYD
50 LBP0.11667 GYD
100 LBP0.23333 GYD
250 LBP0.58333 GYD
500 LBP1.16666 GYD
1000 LBP2.33332 GYD
2000 LBP4.66664 GYD
5000 LBP11.66660 GYD
10000 LBP23.33320 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Bảng Liban
1 GYD428.57300 LBP
5 GYD2,142.86500 LBP
10 GYD4,285.73000 LBP
20 GYD8,571.46000 LBP
50 GYD21,428.65000 LBP
100 GYD42,857.30000 LBP
250 GYD107,143.25000 LBP
500 GYD214,286.50000 LBP
1000 GYD428,573.00000 LBP
2000 GYD857,146.00000 LBP
5000 GYD2,142,865.00000 LBP
10000 GYD4,285,730.00000 LBP