Bảng Liban sang Peso Colombia

Đổi tiền LBP sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
44,19 cop

ل.ل.1,000 LBP = $0,04419 COP

Mid-market exchange rate at 18:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Peso Colombia
1 LBP0.04419 COP
5 LBP0.22097 COP
10 LBP0.44195 COP
20 LBP0.88390 COP
50 LBP2.20975 COP
100 LBP4.41949 COP
250 LBP11.04873 COP
500 LBP22.09745 COP
1000 LBP44.19490 COP
2000 LBP88.38980 COP
5000 LBP220.97450 COP
10000 LBP441.94900 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Liban
1 COP22.62700 LBP
5 COP113.13500 LBP
10 COP226.27000 LBP
20 COP452.54000 LBP
50 COP1,131.35000 LBP
100 COP2,262.70000 LBP
250 COP5,656.75000 LBP
500 COP11,313.50000 LBP
1000 COP22,627.00000 LBP
2000 COP45,254.00000 LBP
5000 COP113,135.00000 LBP
10000 COP226,270.00000 LBP