Kuwait sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền KWD sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
271.625 btn

ك1,000 KWD = Nu.271,6 BTN

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Ngultrum Bhutan
1 KWD271.62500 BTN
5 KWD1,358.12500 BTN
10 KWD2,716.25000 BTN
20 KWD5,432.50000 BTN
50 KWD13,581.25000 BTN
100 KWD27,162.50000 BTN
250 KWD67,906.25000 BTN
500 KWD135,812.50000 BTN
1000 KWD271,625.00000 BTN
2000 KWD543,250.00000 BTN
5000 KWD1,358,125.00000 BTN
10000 KWD2,716,250.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Dinar Kuwait
1 BTN0.00368 KWD
5 BTN0.01841 KWD
10 BTN0.03682 KWD
20 BTN0.07363 KWD
50 BTN0.18408 KWD
100 BTN0.36815 KWD
250 BTN0.92039 KWD
500 BTN1.84077 KWD
1000 BTN3.68154 KWD
2000 BTN7.36308 KWD
5000 BTN18.40770 KWD
10000 BTN36.81540 KWD