Riel Campuchia sang Peso Argentina

Đổi tiền KHR sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
214,71 ars

1,000 KHR = 0,2147 ARS

Mid-market exchange rate at 13:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Peso Argentina
1 KHR0.21471 ARS
5 KHR1.07355 ARS
10 KHR2.14709 ARS
20 KHR4.29418 ARS
50 KHR10.73545 ARS
100 KHR21.47090 ARS
250 KHR53.67725 ARS
500 KHR107.35450 ARS
1000 KHR214.70900 ARS
2000 KHR429.41800 ARS
5000 KHR1,073.54500 ARS
10000 KHR2,147.09000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Riel Campuchia
1 ARS4.65746 KHR
5 ARS23.28730 KHR
10 ARS46.57460 KHR
20 ARS93.14920 KHR
50 ARS232.87300 KHR
100 ARS465.74600 KHR
250 ARS1,164.36500 KHR
500 ARS2,328.73000 KHR
1000 ARS4,657.46000 KHR
2000 ARS9,314.92000 KHR
5000 ARS23,287.30000 KHR
10000 ARS46,574.60000 KHR