Krona Iceland sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền ISK sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
26,14 pen

1,000 ISK = 0,02614 PEN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Nuevo Sol Peru
1 ISK0.02614 PEN
5 ISK0.13071 PEN
10 ISK0.26141 PEN
20 ISK0.52282 PEN
50 ISK1.30706 PEN
100 ISK2.61411 PEN
250 ISK6.53528 PEN
500 ISK13.07055 PEN
1000 ISK26.14110 PEN
2000 ISK52.28220 PEN
5000 ISK130.70550 PEN
10000 ISK261.41100 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Krona Iceland
1 PEN38.25390 ISK
5 PEN191.26950 ISK
10 PEN382.53900 ISK
20 PEN765.07800 ISK
50 PEN1,912.69500 ISK
100 PEN3,825.39000 ISK
250 PEN9,563.47500 ISK
500 PEN19,126.95000 ISK
1000 PEN38,253.90000 ISK
2000 PEN76,507.80000 ISK
5000 PEN191,269.50000 ISK
10000 PEN382,539.00000 ISK