Bảng Đảo Man sang Đô-la Guyana

Đổi tiền IMP sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
264.231 gyd

1,000 IMP = 264,2 GYD

Mid-market exchange rate at 17:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Guyana
1 IMP264.23100 GYD
5 IMP1,321.15500 GYD
10 IMP2,642.31000 GYD
20 IMP5,284.62000 GYD
50 IMP13,211.55000 GYD
100 IMP26,423.10000 GYD
250 IMP66,057.75000 GYD
500 IMP132,115.50000 GYD
1000 IMP264,231.00000 GYD
2000 IMP528,462.00000 GYD
5000 IMP1,321,155.00000 GYD
10000 IMP2,642,310.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Bảng Đảo Man
1 GYD0.00378 IMP
5 GYD0.01892 IMP
10 GYD0.03785 IMP
20 GYD0.07569 IMP
50 GYD0.18923 IMP
100 GYD0.37846 IMP
250 GYD0.94614 IMP
500 GYD1.89229 IMP
1000 GYD3.78457 IMP
2000 GYD7.56914 IMP
5000 GYD18.92285 IMP
10000 GYD37.84570 IMP