Đô-la Guyana sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GYD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
17,92 sar

1,000 GYD = 0,01792 SAR

Mid-market exchange rate at 09:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GYD0.01792 SAR
5 GYD0.08960 SAR
10 GYD0.17919 SAR
20 GYD0.35839 SAR
50 GYD0.89596 SAR
100 GYD1.79193 SAR
250 GYD4.47983 SAR
500 GYD8.95965 SAR
1000 GYD17.91930 SAR
2000 GYD35.83860 SAR
5000 GYD89.59650 SAR
10000 GYD179.19300 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Guyana
1 SAR55.80590 GYD
5 SAR279.02950 GYD
10 SAR558.05900 GYD
20 SAR1,116.11800 GYD
50 SAR2,790.29500 GYD
100 SAR5,580.59000 GYD
250 SAR13,951.47500 GYD
500 SAR27,902.95000 GYD
1000 SAR55,805.90000 GYD
2000 SAR111,611.80000 GYD
5000 SAR279,029.50000 GYD
10000 SAR558,059.00000 GYD