Cedi Ghana sang Peso Philippines

Đổi tiền GHS sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
4.371,39 php

1,000 GHS = 4,371 PHP

Mid-market exchange rate at 17:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Philippines
1 GHS4.37139 PHP
5 GHS21.85695 PHP
10 GHS43.71390 PHP
20 GHS87.42780 PHP
50 GHS218.56950 PHP
100 GHS437.13900 PHP
250 GHS1,092.84750 PHP
500 GHS2,185.69500 PHP
1000 GHS4,371.39000 PHP
2000 GHS8,742.78000 PHP
5000 GHS21,856.95000 PHP
10000 GHS43,713.90000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Cedi Ghana
1 PHP0.22876 GHS
5 PHP1.14380 GHS
10 PHP2.28760 GHS
20 PHP4.57520 GHS
50 PHP11.43800 GHS
100 PHP22.87600 GHS
250 PHP57.19000 GHS
500 PHP114.38000 GHS
1000 PHP228.76000 GHS
2000 PHP457.52000 GHS
5000 PHP1,143.80000 GHS
10000 PHP2,287.60000 GHS