Đô-la Fiji sang Tala Samoa

Đổi tiền FJD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
1.204,70 wst

1,000 FJD = 1,205 WST

Mid-market exchange rate at 04:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Tala Samoa
1 FJD1.20470 WST
5 FJD6.02350 WST
10 FJD12.04700 WST
20 FJD24.09400 WST
50 FJD60.23500 WST
100 FJD120.47000 WST
250 FJD301.17500 WST
500 FJD602.35000 WST
1000 FJD1,204.70000 WST
2000 FJD2,409.40000 WST
5000 FJD6,023.50000 WST
10000 FJD12,047.00000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Fiji
1 WST0.83008 FJD
5 WST4.15042 FJD
10 WST8.30083 FJD
20 WST16.60166 FJD
50 WST41.50415 FJD
100 WST83.00830 FJD
250 WST207.52075 FJD
500 WST415.04150 FJD
1000 WST830.08300 FJD
2000 WST1,660.16600 FJD
5000 WST4,150.41500 FJD
10000 WST8,300.83000 FJD