Đô-la Fiji sang Franc Djibouti

Đổi tiền FJD sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
77.746 djf

1,000 FJD = 77,75 DJF

Mid-market exchange rate at 08:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc Djibouti
1 FJD77.74640 DJF
5 FJD388.73200 DJF
10 FJD777.46400 DJF
20 FJD1,554.92800 DJF
50 FJD3,887.32000 DJF
100 FJD7,774.64000 DJF
250 FJD19,436.60000 DJF
500 FJD38,873.20000 DJF
1000 FJD77,746.40000 DJF
2000 FJD155,492.80000 DJF
5000 FJD388,732.00000 DJF
10000 FJD777,464.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Đô-la Fiji
1 DJF0.01286 FJD
5 DJF0.06431 FJD
10 DJF0.12862 FJD
20 DJF0.25725 FJD
50 DJF0.64312 FJD
100 DJF1.28623 FJD
250 DJF3.21558 FJD
500 DJF6.43115 FJD
1000 DJF12.86230 FJD
2000 DJF25.72460 FJD
5000 DJF64.31150 FJD
10000 DJF128.62300 FJD