Franc Djibouti sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền DJF sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 djf
60,12 sek

1,000 DJF = 0,06012 SEK

Mid-market exchange rate at 16:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Krona Thụy Điển
1 DJF0.06012 SEK
5 DJF0.30062 SEK
10 DJF0.60123 SEK
20 DJF1.20246 SEK
50 DJF3.00616 SEK
100 DJF6.01232 SEK
250 DJF15.03080 SEK
500 DJF30.06160 SEK
1000 DJF60.12320 SEK
2000 DJF120.24640 SEK
5000 DJF300.61600 SEK
10000 DJF601.23200 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Djibouti
1 SEK16.63250 DJF
5 SEK83.16250 DJF
10 SEK166.32500 DJF
20 SEK332.65000 DJF
50 SEK831.62500 DJF
100 SEK1,663.25000 DJF
250 SEK4,158.12500 DJF
500 SEK8,316.25000 DJF
1000 SEK16,632.50000 DJF
2000 SEK33,265.00000 DJF
5000 SEK83,162.50000 DJF
10000 SEK166,325.00000 DJF