Peso Colombia sang Krona Iceland

Đổi tiền COP sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
36,29 isk

1,000 COP = 0,03629 ISK

Mid-market exchange rate at 09:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Krona Iceland
1 COP0.03629 ISK
5 COP0.18144 ISK
10 COP0.36287 ISK
20 COP0.72574 ISK
50 COP1.81436 ISK
100 COP3.62872 ISK
250 COP9.07180 ISK
500 COP18.14360 ISK
1000 COP36.28720 ISK
2000 COP72.57440 ISK
5000 COP181.43600 ISK
10000 COP362.87200 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Peso Colombia
1 ISK27.55790 COP
5 ISK137.78950 COP
10 ISK275.57900 COP
20 ISK551.15800 COP
50 ISK1,377.89500 COP
100 ISK2,755.79000 COP
250 ISK6,889.47500 COP
500 ISK13,778.95000 COP
1000 ISK27,557.90000 COP
2000 ISK55,115.80000 COP
5000 ISK137,789.50000 COP
10000 ISK275,579.00000 COP