Peso Chile sang Krone Na Uy

Đổi tiền CLP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
11,55 nok

$1,000 CLP = kr0,01155 NOK

Mid-market exchange rate at 04:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Krone Na Uy
1 CLP0.01155 NOK
5 CLP0.05776 NOK
10 CLP0.11552 NOK
20 CLP0.23104 NOK
50 CLP0.57760 NOK
100 CLP1.15521 NOK
250 CLP2.88803 NOK
500 CLP5.77605 NOK
1000 CLP11.55210 NOK
2000 CLP23.10420 NOK
5000 CLP57.76050 NOK
10000 CLP115.52100 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Chile
1 NOK86.56450 CLP
5 NOK432.82250 CLP
10 NOK865.64500 CLP
20 NOK1,731.29000 CLP
50 NOK4,328.22500 CLP
100 NOK8,656.45000 CLP
250 NOK21,641.12500 CLP
500 NOK43,282.25000 CLP
1000 NOK86,564.50000 CLP
2000 NOK173,129.00000 CLP
5000 NOK432,822.50000 CLP
10000 NOK865,645.00000 CLP