Đô-la Bahamas sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền BSD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
32.315,70 try

1,000 BSD = 32,32 TRY

Mid-market exchange rate at 14:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BSD32.31570 TRY
5 BSD161.57850 TRY
10 BSD323.15700 TRY
20 BSD646.31400 TRY
50 BSD1,615.78500 TRY
100 BSD3,231.57000 TRY
250 BSD8,078.92500 TRY
500 BSD16,157.85000 TRY
1000 BSD32,315.70000 TRY
2000 BSD64,631.40000 TRY
5000 BSD161,578.50000 TRY
10000 BSD323,157.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Bahamas
1 TRY0.03094 BSD
5 TRY0.15472 BSD
10 TRY0.30945 BSD
20 TRY0.61889 BSD
50 TRY1.54724 BSD
100 TRY3.09447 BSD
250 TRY7.73617 BSD
500 TRY15.47235 BSD
1000 TRY30.94470 BSD
2000 TRY61.88940 BSD
5000 TRY154.72350 BSD
10000 TRY309.44700 BSD