Đô-la Bahamas sang Peso Philippines

Đổi tiền BSD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
57.567,70 php

B$1,000 BSD = ₱57,57 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Peso Philippines
1 BSD57.56770 PHP
5 BSD287.83850 PHP
10 BSD575.67700 PHP
20 BSD1,151.35400 PHP
50 BSD2,878.38500 PHP
100 BSD5,756.77000 PHP
250 BSD14,391.92500 PHP
500 BSD28,783.85000 PHP
1000 BSD57,567.70000 PHP
2000 BSD115,135.40000 PHP
5000 BSD287,838.50000 PHP
10000 BSD575,677.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Bahamas
1 PHP0.01737 BSD
5 PHP0.08685 BSD
10 PHP0.17371 BSD
20 PHP0.34742 BSD
50 PHP0.86855 BSD
100 PHP1.73709 BSD
250 PHP4.34273 BSD
500 PHP8.68545 BSD
1000 PHP17.37090 BSD
2000 PHP34.74180 BSD
5000 PHP86.85450 BSD
10000 PHP173.70900 BSD