1 Đô-la Bahamas sang Peso Colombia

Đổi tiền BSD sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bsd
3.877,88 cop

B$1,000 BSD = $3.878 COP

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Peso Colombia
1 BSD3,877.88000 COP
5 BSD19,389.40000 COP
10 BSD38,778.80000 COP
20 BSD77,557.60000 COP
50 BSD193,894.00000 COP
100 BSD387,788.00000 COP
250 BSD969,470.00000 COP
500 BSD1,938,940.00000 COP
1000 BSD3,877,880.00000 COP
2000 BSD7,755,760.00000 COP
5000 BSD19,389,400.00000 COP
10000 BSD38,778,800.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Bahamas
1 COP0.00026 BSD
5 COP0.00129 BSD
10 COP0.00258 BSD
20 COP0.00516 BSD
50 COP0.01289 BSD
100 COP0.02579 BSD
250 COP0.06447 BSD
500 COP0.12894 BSD
1000 COP0.25787 BSD
2000 COP0.51575 BSD
5000 COP1.28936 BSD
10000 COP2.57873 BSD