Đô-la Bermuda sang Tala Samoa

Đổi tiền BMD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
2.746,12 wst

$1,000 BMD = WS$2,746 WST

Mid-market exchange rate at 10:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Tala Samoa
1 BMD2.74612 WST
5 BMD13.73060 WST
10 BMD27.46120 WST
20 BMD54.92240 WST
50 BMD137.30600 WST
100 BMD274.61200 WST
250 BMD686.53000 WST
500 BMD1,373.06000 WST
1000 BMD2,746.12000 WST
2000 BMD5,492.24000 WST
5000 BMD13,730.60000 WST
10000 BMD27,461.20000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Bermuda
1 WST0.36415 BMD
5 WST1.82075 BMD
10 WST3.64150 BMD
20 WST7.28300 BMD
50 WST18.20750 BMD
100 WST36.41500 BMD
250 WST91.03750 BMD
500 WST182.07500 BMD
1000 WST364.15000 BMD
2000 WST728.30000 BMD
5000 WST1,820.75000 BMD
10000 WST3,641.50000 BMD