Đô-la Bermuda sang Bảng Jersey

Đổi tiền BMD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
805,06 jep

1,000 BMD = 0,8051 JEP

Mid-market exchange rate at 04:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Jersey
1 BMD0.80506 JEP
5 BMD4.02528 JEP
10 BMD8.05056 JEP
20 BMD16.10112 JEP
50 BMD40.25280 JEP
100 BMD80.50560 JEP
250 BMD201.26400 JEP
500 BMD402.52800 JEP
1000 BMD805.05600 JEP
2000 BMD1,610.11200 JEP
5000 BMD4,025.28000 JEP
10000 BMD8,050.56000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Bermuda
1 JEP1.24215 BMD
5 JEP6.21075 BMD
10 JEP12.42150 BMD
20 JEP24.84300 BMD
50 JEP62.10750 BMD
100 JEP124.21500 BMD
250 JEP310.53750 BMD
500 JEP621.07500 BMD
1000 JEP1,242.15000 BMD
2000 JEP2,484.30000 BMD
5000 JEP6,210.75000 BMD
10000 JEP12,421.50000 BMD