Đô-la Bermuda sang Đô-la Fiji

Đổi tiền BMD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
2.284,93 fjd

1,000 BMD = 2,285 FJD

Mid-market exchange rate at 18:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Fiji
1 BMD2.28493 FJD
5 BMD11.42465 FJD
10 BMD22.84930 FJD
20 BMD45.69860 FJD
50 BMD114.24650 FJD
100 BMD228.49300 FJD
250 BMD571.23250 FJD
500 BMD1,142.46500 FJD
1000 BMD2,284.93000 FJD
2000 BMD4,569.86000 FJD
5000 BMD11,424.65000 FJD
10000 BMD22,849.30000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Bermuda
1 FJD0.43765 BMD
5 FJD2.18825 BMD
10 FJD4.37650 BMD
20 FJD8.75300 BMD
50 FJD21.88250 BMD
100 FJD43.76500 BMD
250 FJD109.41250 BMD
500 FJD218.82500 BMD
1000 FJD437.65000 BMD
2000 FJD875.30000 BMD
5000 FJD2,188.25000 BMD
10000 FJD4,376.50000 BMD