Taka Bangladesh sang Shilling Uganda

Đổi tiền BDT sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
35.416 ugx

1,000 BDT = 35,42 UGX

Mid-market exchange rate at 07:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shilling Uganda
1 BDT35.41580 UGX
5 BDT177.07900 UGX
10 BDT354.15800 UGX
20 BDT708.31600 UGX
50 BDT1,770.79000 UGX
100 BDT3,541.58000 UGX
250 BDT8,853.95000 UGX
500 BDT17,707.90000 UGX
1000 BDT35,415.80000 UGX
2000 BDT70,831.60000 UGX
5000 BDT177,079.00000 UGX
10000 BDT354,158.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Taka Bangladesh
1 UGX0.02824 BDT
5 UGX0.14118 BDT
10 UGX0.28236 BDT
20 UGX0.56472 BDT
50 UGX1.41180 BDT
100 UGX2.82360 BDT
250 UGX7.05900 BDT
500 UGX14.11800 BDT
1000 UGX28.23600 BDT
2000 UGX56.47200 BDT
5000 UGX141.18000 BDT
10000 UGX282.36000 BDT