Đô-la Barbados sang Bảng Jersey

Đổi tiền BBD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
401,62 jep

1,000 BBD = 0,4016 JEP

Mid-market exchange rate at 17:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Bảng Jersey
1 BBD0.40162 JEP
5 BBD2.00812 JEP
10 BBD4.01623 JEP
20 BBD8.03246 JEP
50 BBD20.08115 JEP
100 BBD40.16230 JEP
250 BBD100.40575 JEP
500 BBD200.81150 JEP
1000 BBD401.62300 JEP
2000 BBD803.24600 JEP
5000 BBD2,008.11500 JEP
10000 BBD4,016.23000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Barbados
1 JEP2.48990 BBD
5 JEP12.44950 BBD
10 JEP24.89900 BBD
20 JEP49.79800 BBD
50 JEP124.49500 BBD
100 JEP248.99000 BBD
250 JEP622.47500 BBD
500 JEP1,244.95000 BBD
1000 JEP2,489.90000 BBD
2000 JEP4,979.80000 BBD
5000 JEP12,449.50000 BBD
10000 JEP24,899.00000 BBD