Florin Aruba sang Baht Thái

Đổi tiền AWG sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
20.577,10 thb

1,000 AWG = 20,58 THB

Mid-market exchange rate at 17:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Baht Thái
1 AWG20.57710 THB
5 AWG102.88550 THB
10 AWG205.77100 THB
20 AWG411.54200 THB
50 AWG1,028.85500 THB
100 AWG2,057.71000 THB
250 AWG5,144.27500 THB
500 AWG10,288.55000 THB
1000 AWG20,577.10000 THB
2000 AWG41,154.20000 THB
5000 AWG102,885.50000 THB
10000 AWG205,771.00000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Florin Aruba
1 THB0.04860 AWG
5 THB0.24299 AWG
10 THB0.48598 AWG
20 THB0.97195 AWG
50 THB2.42989 AWG
100 THB4.85977 AWG
250 THB12.14943 AWG
500 THB24.29885 AWG
1000 THB48.59770 AWG
2000 THB97.19540 AWG
5000 THB242.98850 AWG
10000 THB485.97700 AWG