Peso Argentina sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền ARS sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
12,46 sek

1,000 ARS = 0,01246 SEK

Mid-market exchange rate at 12:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Krona Thụy Điển
1 ARS0.01246 SEK
5 ARS0.06230 SEK
10 ARS0.12460 SEK
20 ARS0.24920 SEK
50 ARS0.62301 SEK
100 ARS1.24601 SEK
250 ARS3.11503 SEK
500 ARS6.23005 SEK
1000 ARS12.46010 SEK
2000 ARS24.92020 SEK
5000 ARS62.30050 SEK
10000 ARS124.60100 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Argentina
1 SEK80.25600 ARS
5 SEK401.28000 ARS
10 SEK802.56000 ARS
20 SEK1,605.12000 ARS
50 SEK4,012.80000 ARS
100 SEK8,025.60000 ARS
250 SEK20,064.00000 ARS
500 SEK40,128.00000 ARS
1000 SEK80,256.00000 ARS
2000 SEK160,512.00000 ARS
5000 SEK401,280.00000 ARS
10000 SEK802,560.00000 ARS