Peso Argentina sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền ARS sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
4,22 aed

1,000 ARS = 0,004216 AED

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 ARS0.00422 AED
5 ARS0.02108 AED
10 ARS0.04216 AED
20 ARS0.08431 AED
50 ARS0.21078 AED
100 ARS0.42156 AED
250 ARS1.05390 AED
500 ARS2.10781 AED
1000 ARS4.21562 AED
2000 ARS8.43124 AED
5000 ARS21.07810 AED
10000 ARS42.15620 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Argentina
1 AED237.21300 ARS
5 AED1,186.06500 ARS
10 AED2,372.13000 ARS
20 AED4,744.26000 ARS
50 AED11,860.65000 ARS
100 AED23,721.30000 ARS
250 AED59,303.25000 ARS
500 AED118,606.50000 ARS
1000 AED237,213.00000 ARS
2000 AED474,426.00000 ARS
5000 AED1,186,065.00000 ARS
10000 AED2,372,130.00000 ARS