Dram Armenia sang Colon El Salvador

Đổi tiền AMD sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
22,20 svc

1,000 AMD = 0,02220 SVC

Mid-market exchange rate at 05:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Colon El Salvador
1 AMD0.02220 SVC
5 AMD0.11101 SVC
10 AMD0.22203 SVC
20 AMD0.44406 SVC
50 AMD1.11015 SVC
100 AMD2.22029 SVC
250 AMD5.55073 SVC
500 AMD11.10145 SVC
1000 AMD22.20290 SVC
2000 AMD44.40580 SVC
5000 AMD111.01450 SVC
10000 AMD222.02900 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Dram Armenia
1 SVC45.03910 AMD
5 SVC225.19550 AMD
10 SVC450.39100 AMD
20 SVC900.78200 AMD
50 SVC2,251.95500 AMD
100 SVC4,503.91000 AMD
250 SVC11,259.77500 AMD
500 SVC22,519.55000 AMD
1000 SVC45,039.10000 AMD
2000 SVC90,078.20000 AMD
5000 SVC225,195.50000 AMD
10000 SVC450,391.00000 AMD