Dram Armenia sang Dinar Algerie

Đổi tiền AMD sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
344,87 dzd

1,000 AMD = 0,3449 DZD

Mid-market exchange rate at 07:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Dinar Algerie
1 AMD0.34487 DZD
5 AMD1.72435 DZD
10 AMD3.44870 DZD
20 AMD6.89740 DZD
50 AMD17.24350 DZD
100 AMD34.48700 DZD
250 AMD86.21750 DZD
500 AMD172.43500 DZD
1000 AMD344.87000 DZD
2000 AMD689.74000 DZD
5000 AMD1,724.35000 DZD
10000 AMD3,448.70000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Dram Armenia
1 DZD2.89964 AMD
5 DZD14.49820 AMD
10 DZD28.99640 AMD
20 DZD57.99280 AMD
50 DZD144.98200 AMD
100 DZD289.96400 AMD
250 DZD724.91000 AMD
500 DZD1,449.82000 AMD
1000 DZD2,899.64000 AMD
2000 DZD5,799.28000 AMD
5000 DZD14,498.20000 AMD
10000 DZD28,996.40000 AMD