Rand Nam Phi sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền ZAR sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
575,11 tjs

1,000 ZAR = 0,5751 TJS

Mid-market exchange rate at 11:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Somoni Tajikistan
1 ZAR0.57511 TJS
5 ZAR2.87556 TJS
10 ZAR5.75112 TJS
20 ZAR11.50224 TJS
50 ZAR28.75560 TJS
100 ZAR57.51120 TJS
250 ZAR143.77800 TJS
500 ZAR287.55600 TJS
1000 ZAR575.11200 TJS
2000 ZAR1,150.22400 TJS
5000 ZAR2,875.56000 TJS
10000 ZAR5,751.12000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rand Nam Phi
1 TJS1.73879 ZAR
5 TJS8.69395 ZAR
10 TJS17.38790 ZAR
20 TJS34.77580 ZAR
50 TJS86.93950 ZAR
100 TJS173.87900 ZAR
250 TJS434.69750 ZAR
500 TJS869.39500 ZAR
1000 TJS1,738.79000 ZAR
2000 TJS3,477.58000 ZAR
5000 TJS8,693.95000 ZAR
10000 TJS17,387.90000 ZAR