Franc CFP sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền XPF sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
5.511 xaf

₣1,000 XPF = FCFA5,511 XAF

Mid-market exchange rate at 15:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc CFA Trung Phi
1 XPF5.51136 XAF
5 XPF27.55680 XAF
10 XPF55.11360 XAF
20 XPF110.22720 XAF
50 XPF275.56800 XAF
100 XPF551.13600 XAF
250 XPF1,377.84000 XAF
500 XPF2,755.68000 XAF
1000 XPF5,511.36000 XAF
2000 XPF11,022.72000 XAF
5000 XPF27,556.80000 XAF
10000 XPF55,113.60000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Franc CFP
1 XAF0.18144 XPF
5 XAF0.90722 XPF
10 XAF1.81443 XPF
20 XAF3.62886 XPF
50 XAF9.07215 XPF
100 XAF18.14430 XPF
250 XAF45.36075 XPF
500 XAF90.72150 XPF
1000 XAF181.44300 XPF
2000 XAF362.88600 XPF
5000 XAF907.21500 XPF
10000 XAF1,814.43000 XPF