Franc CFP sang Franc Guinea

Đổi tiền XPF sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
76.806 gnf

1,000 XPF = 76,81 GNF

Mid-market exchange rate at 05:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Guinea
1 XPF76.80600 GNF
5 XPF384.03000 GNF
10 XPF768.06000 GNF
20 XPF1,536.12000 GNF
50 XPF3,840.30000 GNF
100 XPF7,680.60000 GNF
250 XPF19,201.50000 GNF
500 XPF38,403.00000 GNF
1000 XPF76,806.00000 GNF
2000 XPF153,612.00000 GNF
5000 XPF384,030.00000 GNF
10000 XPF768,060.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Franc CFP
1 GNF0.01302 XPF
5 GNF0.06510 XPF
10 GNF0.13020 XPF
20 GNF0.26040 XPF
50 GNF0.65099 XPF
100 GNF1.30198 XPF
250 GNF3.25495 XPF
500 GNF6.50990 XPF
1000 GNF13.01980 XPF
2000 GNF26.03960 XPF
5000 GNF65.09900 XPF
10000 GNF130.19800 XPF