Vatu Vanuatu sang Krona Iceland

Đổi tiền VUV sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
1.146,32 isk

VT1,000 VUV = kr1,146 ISK

Mid-market exchange rate at 14:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krona Iceland
1 VUV1.14632 ISK
5 VUV5.73160 ISK
10 VUV11.46320 ISK
20 VUV22.92640 ISK
50 VUV57.31600 ISK
100 VUV114.63200 ISK
250 VUV286.58000 ISK
500 VUV573.16000 ISK
1000 VUV1,146.32000 ISK
2000 VUV2,292.64000 ISK
5000 VUV5,731.60000 ISK
10000 VUV11,463.20000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Vatu Vanuatu
1 ISK0.87236 VUV
5 ISK4.36180 VUV
10 ISK8.72359 VUV
20 ISK17.44718 VUV
50 ISK43.61795 VUV
100 ISK87.23590 VUV
250 ISK218.08975 VUV
500 ISK436.17950 VUV
1000 ISK872.35900 VUV
2000 ISK1,744.71800 VUV
5000 ISK4,361.79500 VUV
10000 ISK8,723.59000 VUV