Đồng Việt Nam sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền VND sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
1,31 try

1,000 VND = 0,001305 TRY

Mid-market exchange rate at 18:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 VND0.00131 TRY
5 VND0.00653 TRY
10 VND0.01305 TRY
20 VND0.02611 TRY
50 VND0.06526 TRY
100 VND0.13053 TRY
250 VND0.32633 TRY
500 VND0.65265 TRY
1000 VND1.30530 TRY
2000 VND2.61060 TRY
5000 VND6.52650 TRY
10000 VND13.05300 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đồng Việt Nam
1 TRY766.10500 VND
5 TRY3,830.52500 VND
10 TRY7,661.05000 VND
20 TRY15,322.10000 VND
50 TRY38,305.25000 VND
100 TRY76,610.50000 VND
250 TRY191,526.25000 VND
500 TRY383,052.50000 VND
1000 TRY766,105.00000 VND
2000 TRY1,532,210.00000 VND
5000 TRY3,830,525.00000 VND
10000 TRY7,661,050.00000 VND